ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân viên" 1件

ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語

類語検索結果 "nhân viên" 3件

ベトナム語 nhân viên ngân hàng
日本語 銀行員
例文 Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
マイ単語
ベトナム語 nhân viên thường trú
日本語 駐在員
例文 nhân viên thường trú tại Việt Nam
ベトナムの駐在員
マイ単語
ベトナム語 quỹ dự phòng thưởng nhân viên
日本語 賞与積立金
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhân viên" 8件

nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
nhân viên thường trú tại Việt Nam
ベトナムの駐在員
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
toàn thể nhân viên
全社員
toàn thể nhân viên
全社員
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |