ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân viên" 1件

ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語

類語検索結果 "nhân viên" 4件

ベトナム語 nhân viên ngân hàng
button1
日本語 銀行員
例文 Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
マイ単語
ベトナム語 nhân viên thường trú
button1
日本語 駐在員
例文 nhân viên thường trú tại Việt Nam
ベトナムの駐在員
マイ単語
ベトナム語 quỹ dự phòng thưởng nhân viên
button1
日本語 賞与積立金
マイ単語
ベトナム語 nhân viên phục vụ tại sảnh
日本語 ホールスタッフ
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhân viên" 17件

nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
Nhân viên dùng máy hủy tài liệu để xé nhỏ giấy tờ.
社員は書類を細かくするためにシュレッダーを使う。
nhân viên thường trú tại Việt Nam
ベトナムの駐在員
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
この社員はいつもやる気のある。
Nhân viên nhận chế độ đãi ngộ tốt. 。
社員は良い報酬を受ける
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
Ông chủ sai bảo nhân viên làm việc.
上司は部下に仕事を命ずる。
Tôi để lại tiền típ cho nhân viên.
ウェイターにチップを置く。
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
係員が観光客を案内した。
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
職員が廊下を清掃する。
Cuộc họp có mặt toàn thể nhân viên.
会議にはすべての社員が出席した。
toàn thể nhân viên
全社員
Sau lễ Quốc khánh, nhân viên được nghỉ bù.
建国記念日の後、社員は振替休日を取った。
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |